No |
Hàn |
Việt |
1 |
회원 |
HỘI VIÊN |
2 |
확연히 |
Chắc chắn |
3 |
홀연 |
BỖNG NHIÊN |
4 |
필요하다 |
Cần thiết |
5 |
필연 |
ĐƯƠNG NHIÊN |
6 |
취업 |
VIỆC / TÌM
VIỆC |
7 |
천연 |
THIÊN NHIÊN |
8 |
중요하다 |
Quan Trọng |
9 |
주인 |
CHỦ NHÂN |
10 |
주요 |
CHỦ YẾU |
11 |
주소 |
ĐỊA CHỈ |
12 |
졸업 |
TỐT NGHIỆP |
13 |
점원 |
NHÂN VIÊN QUẦY |
14 |
잠시 |
Tạm thời |
15 |
작용 |
TÁC DỤNG |
16 |
자연 |
TỰ NHIÊN |
17 |
인원 |
THÀNH VIÊN |
18 |
인기 |
NỔI TIẾNG |
19 |
인공 |
NHÂN TAO |
20 |
인간 |
NHÂN GIAN |
21 |
인 |
NHÂN - NGƯỜI |
22 |
이용 |
SỬ DỤNG |
23 |
유효 |
HỮU HIỆU |
24 |
유해하다 |
CÓ HẠI |
25 |
유죄 |
CÓ TỘI |
26 |
유익 |
HỮU ÍCH |
27 |
유리하다 |
CÓ LỢI |
28 |
유능 |
Có năng lực |
29 |
유권자 |
Cử tri |
30 |
유 |
CÓ , SỞ HỮU |
31 |
원 |
VIÊN ( THÀNH VIÊN ) |
32 |
우연 |
NGẪU NHIÊN |
33 |
용품 |
VẬT DỤNG |
34 |
용어 |
Dụng ngữ |
35 |
용돈 |
TIỀN TIÊU VẶT |
36 |
용도 |
SUNG CÔNG |
37 |
용 |
DỤNG .
DÙNG . SỬ DỤNG |
38 |
요청 |
YÊU CẦU |
39 |
요점 |
TRỌNG ĐIỂM |
40 |
요약 |
SỰ TÓM TẮT |
41 |
요소 |
YẾU TỐ |
42 |
요구 |
NHU CẦU |
43 |
요 |
YÊU . YẾU ( Yêu cầu , Trọng yếu ) |
44 |
엽서 |
Bưu thiếp |
45 |
연예인 |
NGHỆ SĨ |
46 |
연구원 |
NHÀ NGHIÊN CỨU |
47 |
연 |
NHIÊN |
48 |
업적 |
Sự nghiệp |
49 |
업무 |
Nghiệp vụ |
50 |
업 |
NGHIỆP . VIỆC |
51 |
애인 |
TÌNH NHÂN |
52 |
안내원 |
HƯỚNG DẪN VIÊN |
53 |
시한 |
Thời hạn |
54 |
시점 |
THỜI ĐIỂM |
55 |
시대 |
THỜI ĐẠI |
56 |
시기 |
THỜI KÌ |
57 |
시 |
Thì /
thời (gian) |
58 |
승무원 |
Tiếp viên |
59 |
숙소 |
Chỗ trọ |
60 |
수용 |
HỮU DỤNG |
61 |
수업 |
THỤ NGHIỆP |
62 |
소지 |
SỞ HỮU |
63 |
소재 |
NƠI Ở |
64 |
소유 |
SỰ SỞ HỮU |
65 |
소속 |
Trực thuộc |
66 |
소 |
SỞ ( NƠI , CHỖ ) |
67 |
세탁소 |
TIỆM GIẶT |
68 |
서평 |
ĐÁNH GIÁ SÁCH |
69 |
서점 |
NHÀ SÁCH |
70 |
서적 |
Sách
(ấn phẩm) |
71 |
서재 |
THƯ PHÒNG |
72 |
서예 |
THƯ PHÁP |
73 |
서듀 |
TÀI LIỆU |
74 |
서 |
THƯ ( SÁCH
) |
75 |
상당원 |
TƯ VẤN VIÊN |
76 |
산업 |
CÔNG NGHIỆP |
77 |
사업 |
KINH DOANH |
78 |
사무소 |
SỞ ( VĂN PHÒNG
) |
79 |
비용 |
Dụng phí |
80 |
보유 |
BẢO LƯU |
81 |
매표소 |
NƠI BÁN VÉ |
82 |
막연하다 |
Mờ mịt |
83 |
동시 |
ĐỒNG THỜI |
84 |
돌연변이 |
ĐỘT NHIÊN BIẾN DỊ |
85 |
독서 |
Đọc sách |
86 |
당연하다 |
ĐƯƠNG NHIÊN |
87 |
당시 |
THỜI ĐÓ |
88 |
농업 |
NÔNG NGHIỆP |
89 |
노인 |
LÃO NHÂN |
90 |
내용 |
NỘI DUNG |
91 |
기업 |
DOANH NGHIỆP |
92 |
군인 |
QUÂN NHÂN |
93 |
교시 |
TIẾT HỌC |
94 |
교과서 |
SÁCH GIÁO KHOA |
95 |
과연 |
QUẢ NHIÊN |
96 |
공유 |
CỘNG HỮU |
97 |
공공장소 |
Nơi công cộng |
98 |
개인 |
CÁ NHÂN |
99 |
개요 |
TRỌNG YẾU |
100 |
강요 |
CƯỠNG BUỘC |
0 Reviews