DAY 02: TỪ VỰNG TOPIK 30 NGÀY
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Hàn cùng với dịch nghĩa tiếng Việt tương ứng từ hình ảnh thứ ba:
1. 행사 - sự kiện
2. 대상 - đối tượng
3. 설명하다 - giải thích
4. 연구 - nghiên cứu
5. 직접 - trực tiếp
6. 대부분 - phần lớn
7. 물건 - đồ vật
8. 안내하다 - chỉ dẫn
9. 직장 - nơi làm việc
10. 참여하다 - tham gia
11. 시작하다 - bắt đầu
12. 변화 - thay đổi
13. 편하다 - thoải mái
14. 성공하다 - thành công
15. 영향 - ảnh hưởng
16. 걱정하다 - lo lắng
17. 교통 - giao thông
18. 모으다 - thu thập
19. 세계 - thế giới
20. 신청 - đăng ký
21. 오히려 - ngược lại, thay vào đó
22. 지역 - khu vực
23. 판매하다 - bán
24. 계속 - tiếp tục
25. 버리다 - vứt bỏ
26. 경력 - kinh nghiệm
27. 계획 - kế hoạch
28. 끝나다 - kết thúc
29. 어리다 - trẻ
30. 직원 - nhân viên
31. 관리 - quản lý
32. 사실 - sự thật
33. 불편하다 - bất tiện
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc muốn biết cách sử dụng các từ này trong câu, hãy cho tôi biết!
0 Reviews